📄️ Date.AddDays
Thêm các ngày được chỉ định vào ngày.
📄️ Date.AddMonths
Thêm các tháng được chỉ định vào ngày.
📄️ Date.AddQuarters
Thêm các quý được chỉ định vào ngày.
📄️ Date.AddWeeks
Thêm các tuần được chỉ định vào ngày.
📄️ Date.AddYears
Thêm các năm được chỉ định vào ngày.
📄️ Date.Day
Trả về cấu phần ngày.
📄️ Date.DayOfWeek
Trả về một số (nằm trong khoảng từ 0 đến 6) cho biết ngày trong tuần của giá trị được cung cấp.
📄️ Date.DayOfWeekName
Trả về tên của ngày trong tuần.
📄️ Date.DayOfYear
Trả về một số từ 1 đến 366 biểu thị ngày trong năm.
📄️ Date.DaysInMonth
Trả về một số từ 28 tới 31 biểu thị số ngày trong tháng.
📄️ Date.EndOfDay
Trả về thời gian cuối ngày.
📄️ Date.EndOfMonth
Trả về thời gian cuối tháng.
📄️ Date.EndOfQuarter
Trả về thời gian cuối quý.
📄️ Date.EndOfWeek
Trả về thời gian cuối tuần.
📄️ Date.EndOfYear
Trả về thời gian cuối năm.
📄️ Date.From
Tạo ngày từ giá trị cho sẵn.
📄️ Date.FromText
Tạo Date từ dạng thức Date cục bộ, phổ quát và tùy chỉnh.
📄️ Date.IsInCurrentDay
Cho biết ngày này có diễn ra trong ngày hiện tại hay không, như được xác định bằng ngày và giờ hiện tại trên hệ thống.
📄️ Date.IsInCurrentMonth
Cho biết ngày này có diễn ra trong tháng hiện tại hay không, như được xác định bằng ngày và giờ hiện tại trên hệ thống.
📄️ Date.IsInCurrentQuarter
Cho biết ngày này có diễn ra trong quý hiện tại hay không, như được xác định bằng ngày và giờ hiện tại trên hệ thống.
📄️ Date.IsInCurrentWeek
Cho biết ngày này có diễn ra trong tuần hiện tại hay không, như được xác định bằng ngày và giờ hiện tại trên hệ thống.
📄️ Date.IsInCurrentYear
Cho biết ngày này có diễn ra trong năm hiện tại hay không, như được xác định bằng ngày và giờ hiện tại trên hệ thống.
📄️ Date.IsInNextDay
Cho biết ngày này có xuất hiện trong ngày tiếp theo hay không, khi xác định bằng ngày và giờ hiện tại trên hệ thống. Lưu ý rằng hàm này sẽ trả về false khi bạn thông qua giá trị sẽ xuất hiện trong ngày hiện tại.
📄️ Date.IsInNextMonth
Cho biết ngày này có xuất hiện trong tháng tiếp theo hay không, khi xác định bằng ngày và giờ hiện tại trên hệ thống. Lưu ý rằng hàm này sẽ trả về false khi bạn thông qua giá trị sẽ xuất hiện trong tháng hiện tại.
📄️ Date.IsInNextNDays
Cho biết ngày này có xuất hiện trong những tiếp theo hay không, khi xác định bằng ngày và giờ hiện tại trên hệ thống. Lưu ý rằng hàm này sẽ trả về false khi bạn thông qua giá trị sẽ xuất hiện trong ngày hiện tại.
📄️ Date.IsInNextNMonths
Cho biết ngày này có xuất hiện trong những tháng tiếp theo hay không, khi xác định bằng ngày và giờ hiện tại trên hệ thống. Lưu ý rằng hàm này sẽ trả về false khi bạn thông qua giá trị sẽ xuất hiện trong tháng hiện tại.
📄️ Date.IsInNextNQuarters
Cho biết ngày này có xuất hiện trong những quý tiếp theo hay không, khi xác định bằng ngày và giờ hiện tại trên hệ thống. Lưu ý rằng hàm này sẽ trả về false khi bạn thông qua giá trị sẽ xuất hiện trong quý hiện tại.
📄️ Date.IsInNextNWeeks
Cho biết ngày này có xuất hiện trong những tuần tiếp theo hay không, khi xác định bằng ngày và giờ hiện tại trên hệ thống. Lưu ý rằng hàm này sẽ trả về false khi bạn thông qua giá trị sẽ xuất hiện trong tuần hiện tại.
📄️ Date.IsInNextNYears
Cho biết ngày này có xuất hiện trong những năm tiếp theo hay không, khi xác định bằng ngày và giờ hiện tại trên hệ thống. Lưu ý rằng hàm này sẽ trả về false khi bạn thông qua giá trị sẽ xuất hiện trong năm hiện tại.
📄️ Date.IsInNextQuarter
Cho biết ngày này có xuất hiện trong quý tiếp theo hay không, khi xác định bằng ngày và giờ hiện tại trên hệ thống. Lưu ý rằng hàm này sẽ trả về false khi bạn thông qua giá trị sẽ xuất hiện trong quý hiện tại.
📄️ Date.IsInNextWeek
Cho biết ngày này có xuất hiện trong tuần tiếp theo hay không, khi xác định bằng ngày và giờ hiện tại trên hệ thống. Lưu ý rằng hàm này sẽ trả về false khi bạn thông qua giá trị sẽ xuất hiện trong tuần hiện tại.
📄️ Date.IsInNextYear
Cho biết ngày này có xuất hiện trong năm tiếp theo hay không, khi xác định bằng ngày và giờ hiện tại trên hệ thống. Lưu ý rằng hàm này sẽ trả về false khi bạn thông qua giá trị sẽ xuất hiện trong năm hiện tại.
📄️ Date.IsInPreviousDay
Cho biết ngày này có xuất hiện trong ngày trước đó hay không, khi xác định bằng ngày và giờ hiện tại trên hệ thống. Lưu ý rằng hàm này sẽ trả về false khi bạn thông qua giá trị sẽ xuất hiện trong ngày hiện tại.
📄️ Date.IsInPreviousMonth
Cho biết ngày này có xuất hiện trong tháng trước đó hay không, khi xác định bằng ngày và giờ hiện tại trên hệ thống. Lưu ý rằng hàm này sẽ trả về false khi bạn thông qua giá trị sẽ xuất hiện trong tháng hiện tại.
📄️ Date.IsInPreviousNDays
Cho biết ngày này có xuất hiện trong những ngày trước đó hay không, khi xác định bằng ngày và giờ hiện tại trên hệ thống. Lưu ý rằng hàm này sẽ trả về false khi bạn thông qua giá trị sẽ xuất hiện trong ngày hiện tại.
📄️ Date.IsInPreviousNMonths
Cho biết ngày này có xuất hiện trong những tháng trước hay không, khi xác định bằng ngày và giờ hiện tại trên hệ thống. Lưu ý rằng hàm này sẽ trả về false khi bạn thông qua giá trị sẽ xuất hiện trong tháng hiện tại.
📄️ Date.IsInPreviousNQuarters
Cho biết ngày này có xuất hiện trong những quý trước đó hay không, khi xác định bằng ngày và giờ hiện tại trên hệ thống. Lưu ý rằng hàm này sẽ trả về false khi bạn thông qua giá trị sẽ xuất hiện trong quý hiện tại.
📄️ Date.IsInPreviousNWeeks
Cho biết ngày này có xuất hiện trong những tuần trước hay không, khi xác định bằng ngày và giờ hiện tại trên hệ thống. Lưu ý rằng hàm này sẽ trả về false khi bạn thông qua giá trị sẽ xuất hiện trong tuần hiện tại.
📄️ Date.IsInPreviousNYears
Cho biết ngày này có xuất hiện trong những năm trước hay không, khi xác định bằng ngày và giờ hiện tại trên hệ thống. Lưu ý rằng hàm này sẽ trả về false khi bạn thông qua giá trị sẽ xuất hiện trong năm hiện tại.
📄️ Date.IsInPreviousQuarter
Cho biết ngày này có xuất hiện trong quý trước đó hay không, khi xác định bằng ngày và giờ hiện tại trên hệ thống. Lưu ý rằng hàm này sẽ trả về false khi bạn thông qua giá trị sẽ xuất hiện trong quý hiện tại.
📄️ Date.IsInPreviousWeek
Cho biết ngày này có xuất hiện trong tuần trước đó hay không, khi xác định bằng ngày và giờ hiện tại trên hệ thống. Lưu ý rằng hàm này sẽ trả về false khi bạn thông qua giá trị sẽ xuất hiện trong tuần hiện tại.
📄️ Date.IsInPreviousYear
Cho biết ngày này có xuất hiện trong năm trước đó hay không, khi xác định bằng ngày và giờ hiện tại trên hệ thống. Lưu ý rằng hàm này sẽ trả về false khi bạn thông qua giá trị sẽ xuất hiện trong năm hiện tại.
📄️ Date.IsInYearToDate
Cho biết ngày này có rơi vào năm hiện tại hay không và vào đúng hay trước ngày hiện tại, như được xác định bởi ngày và giờ hiện tại trên hệ thống.
📄️ Date.IsLeapYear
Cho biết ngày này có rơi vào năm nhuận hay không.
📄️ Date.Month
Trả về cấu phần tháng.
📄️ Date.MonthName
Trả về tên cấu phần tháng.
📄️ Date.QuarterOfYear
Trả về một số cho biết ngày đó rơi vào quý nào trong năm.
📄️ Date.StartOfDay
Trả về thời gian đầu ngày.
📄️ Date.StartOfMonth
Trả về thời gian đầu tháng.
📄️ Date.StartOfQuarter
Trả về thời gian đầu quý.
📄️ Date.StartOfWeek
Trả về đầu tuần.
📄️ Date.StartOfYear
Trả về thời gian đầu năm.
📄️ Date.ToRecord
Trả về một bản ghi chứa các phần của giá trị ngày.
📄️ Date.ToText
Trả về một cách biểu diễn văn bản của giá trị ngày.
📄️ Date.WeekOfMonth
Trả về một số trong khoảng từ 1 tới 6 cho biết ngày này rơi vào tuần nào trong tháng.
📄️ Date.WeekOfYear
Trả về một số trong khoảng từ 1 tới 54 cho biết ngày này rơi vào tuần nào trong năm.
📄️ Date.Year
Trả về cấu phần năm.