📄️ List.Accumulate
Tích lũy một giá trị tóm tắt từ các mục trong danh sách.
📄️ List.AllTrue
Trả về true nếu tất cả các biểu thức đều đúng.
📄️ List.Alternate
Trả về một danh sách bao gồm tất cả các phần tử phần bù được đánh số lẻ trong danh sách.
📄️ List.AnyTrue
Trả về true nếu mọi biểu thức đều đúng.
📄️ List.Average
Trả về giá trị trung bình của các giá trị. Hoạt động với giá trị số, ngày, ngày giờ, múi giờ ngày và khoảng thời gian.
📄️ List.Buffer
Tải danh sách.
📄️ List.Combine
Trả về một danh sách duy nhất bằng cách kết hợp nhiều danh sách.
📄️ List.ConformToPageReader
Hàm này chỉ nhằm mục đích sử dụng nội bộ.
📄️ List.Contains
Indicates whether the list contains the value.
📄️ List.ContainsAll
Cho biết nơi một danh sách bao gồm tất cả các giá trị trong một danh sách khác.
📄️ List.ContainsAny
Cho biết nơi một danh sách bao gồm bất kỳ giá trị nào trong số các giá trị trong một danh sách khác.
📄️ List.Count
Trả về số lượng mục trong danh sách.
📄️ List.Covariance
Trả về hiệp phương sai giữa hai danh sách số.
📄️ List.Dates
Tạo danh sách giá trị ngày chứa một giá trị ban đ ầu, tổng cộng và giá thị thời lượng tăng dần.
📄️ List.DateTimes
Tạo danh sách các giá trị datetime được cho sẵn một giá trị ban đầu, tổng cộng và giá thị thời lượng tăng dần.
📄️ List.DateTimeZones
Tạo danh sách các giá trị datetimezone được cho sẵn một giá trị ban đầu, tổng cộng và giá thị thời lượng tăng dần.
📄️ List.Difference
Trả về chênh lệch giữa hai danh sách cho sẵn.
📄️ List.Distinct
Trả về một danh sách giá trị đã được loại bỏ giá trị trùng lặp.
📄️ List.Durations
Tạo một danh sách chứa các giá trị khoảng thời gian khi được cho sẵn một giá trị ban đầu, tổng cộng và giá trị khoảng thời gian tăng dần.
📄️ List.FindText
Trả về một danh sách giá trị (bao gồm các trường bản ghi) chứa văn bản được chỉ định.
📄️ List.First
Trả về giá trị đầu tiên của danh sách hoặc giá trị mặc định được chỉ định nếu trống.
📄️ List.FirstN
Trả về tập hợp mục đầu tiên trong danh sách bằng cách chỉ định số lượng mục để trả về hoặc một điều kiện đủ tiêu chuẩn.
📄️ List.Generate
Tạo danh sách giá trị.
📄️ List.InsertRange
Chèn các giá trị vào danh sách tại chỉ mục cho sẵn.
📄️ List.Intersect
Trả về giao điểm của các giá trị danh sách tìm được ở đầu vào.
📄️ List.IsDistinct
Cho biết có giá trị trùng lặp trong danh sách hay không.
📄️ List.IsEmpty
Trả về true nếu danh sách trống.
📄️ List.Last
Trả về giá trị cuối cùng của danh sách hoặc giá trị mặc định được chỉ định nếu trống.
📄️ List.LastN
Trả về giá trị cuối cùng trong danh sách. Có thể tùy chọn chỉ định số lượng giá trị để trả về hoặc một điều kiện đủ tiêu chuẩn.
📄️ List.MatchesAll
Trả về true nếu tất cả các giá trị trong danh sách đáp ứng hàm điều kiện.
📄️ List.MatchesAny
Trả về true nếu giá trị bất kỳ đáp ứng hàm điều kiện.
📄️ List.Max
Trả về giá trị cực đại hoặc giá trị mặc định cho một danh sách trống.
📄️ List.MaxN
Trả về (các) giá trị lớn nhất trong danh sách. Phải chỉ định số lượng giá trị trả về hoặc một điều kiện lọc.
📄️ List.Median
Trả về giá trị trung bình trong danh sách.
📄️ List.Min
Trả về giá trị cực tiểu hoặc giá trị mặc định cho một danh sách trống.
📄️ List.MinN
Trả về (các) giá trị nhỏ nhất trong danh sách. Có thể chỉ định số lượng giá trị trả về hoặc một điều kiện lọc.
📄️ List.Mode
Trả về giá trị xuất hiện thường xuyên nhất trong danh sách.
📄️ List.Modes
Trả về một danh sách chứa các giá trị xuất hiện thường xuyên nhất trong danh sách.
📄️ List.NonNullCount
Trả về số lượng các giá trị không rỗng trong danh sách.
📄️ List.Numbers
Trả về một danh sách số khi được cho sẵn giá trị ban đầu, tổng cộng và giá trị tăng tùy chọn.
📄️ List.Percentile
Trả về một hoặc nhiều phân vị mẫu tương ứng với các xác suất đã cho.
📄️ List.PositionOf
Trả về (các) phần bù của một gi á trị trong một danh sách.
📄️ List.PositionOfAny
Trả về phần bù đầu tiên của một giá trị trong danh sách.
📄️ List.Positions
Trả về một danh sách phần bù cho đầu vào.
📄️ List.Product
Trả về tích của các số trong danh sách.
📄️ List.Random
Trả về danh sách số ngẫu nhiên.
📄️ List.Range
Trả về tập hợp con của danh sách bắt đầu tại phần bù.
📄️ List.RemoveFirstN
Trả về một danh sách bỏ qua số lượng phần tử đã được chỉ định ở đầu danh sách.
📄️ List.RemoveItems
Loại bỏ các mục trong danh list1 có trong danh sách.
📄️ List.RemoveLastN
Trả về một danh sách loại bỏ số lượng phần tử đã được chỉ định từ cuối danh sách.
📄️ List.RemoveMatchingItems
Loại bỏ tất cả những lần xuất hiện của giá trị đầu vào.
📄️ List.RemoveNulls
Loại bỏ tất cả giá trị "rỗng" khỏi danh sách được chỉ định.
📄️ List.RemoveRange
Loại bỏ tính số lượng giá trị bắt đầu tại một vị trí được chỉ định.
📄️ List.Repeat
Trả về một danh sách tính tổng lần lặp của danh sách gốc.
📄️ List.ReplaceMatchingItems
Áp dụng mỗi lần thay thế \{ old, new }.
📄️ List.ReplaceRange
Thay thế tổng số các giá trị bắt đầu tại vị trí bằng các giá trị thay thế.
📄️ List.ReplaceValue
Tìm kiếm giá trị cụ thể trong một danh sách và thay thế giá trị đó.
📄️ List.Reverse
Đảo ngược thứ tự giá trị trong danh sách.
📄️ List.Select
Trả về một danh sách giá trị phù hợp với điều kiện.
📄️ List.Single
Trả về mục một danh sách đối với danh sách có độ dài là một, nếu không đưa ra một ngoại lệ.
📄️ List.SingleOrDefault
Trả về mục một danh sách đối với danh sách có độ dài là một và giá trị mặc định đối với danh sách trống.
📄️ List.Skip
Trả về một danh sách bỏ qua số lượng phần tử đã được chỉ định tại phần đầu danh sách.
📄️ List.Sort
Lọc ra một danh sách dữ liệu theo tiêu chỉ được chỉ định.
📄️ List.Split
Tách danh sách đã chỉ định thành một danh sách gồm các danh sách sử dụng kích thước trang đã chỉ định.
📄️ List.StandardDeviation
Trả về ước tính dựa trên mẫu của độ lệch chuẩn.
📄️ List.Sum
Trả về tổng cộng các mục trong danh sách.
📄️ List.Times
Tạo danh sách các giá trị time được cho sẵn một giá trị ban đầu, tổng cộng và giá thị thời lượng tăng dần.
📄️ List.Transform
Trả về một danh sách mới chứa các giá trị được tính từ danh sách này.
📄️ List.TransformMany
Trả về một danh sách có các phần tử được chuyển đổi từ danh sách đầu vào bằng hàm được chỉ định.
📄️ List.Union
Trả về tổ hợp giá trị danh sách tìm được trong đầu vào.
📄️ List.Zip
Trả về danh sách các danh sách bằng cách kết hợp các mục ở cùng một vị trí trong nhiều danh sách.