📄️ Duration.Days
Trả về phần ngày của một khoảng thời gian.
📄️ Duration.From
Tạo một khoảng thời gian từ giá trị cho sẵn.
📄️ Duration.FromText
Trả về một giá trị khoảng thời gian từ dạng thời gian đã trôi qua ở dạng thức văn bản (d.hs).
📄️ Duration.Hours
Trả về phần giờ của một khoảng thời gian.
📄️ Duration.Minutes
Trả về phần phút của một khoảng thời gian.
📄️ Duration.Seconds
Tr ả về phần giây của một khoảng thời gian.
📄️ Duration.ToRecord
Trả về một bản ghi chứa các phần của khoảng thời gian này.
📄️ Duration.TotalDays
Trả về tổng số ngày trong khoảng thời gian này.
📄️ Duration.TotalHours
Trả về tổng số giờ trong khoảng thời gian này.
📄️ Duration.TotalMinutes
Trả về tổng số phút trong khoảng thời gian này.
📄️ Duration.TotalSeconds
Trả về tổng số giây trong khoảng thời gian này.
📄️ Duration.ToText
Trả về văn bản có dạng "d.hs".